Từ điển Thiều Chửu
薑 - khương
① Cây gừng. ||② Họ Khương.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
薑 - khương
Cây gừng — Củ gừng.


薑桂 - khương quế || 生薑 - sinh khương ||